--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đóng đai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đóng đai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đóng đai
Your browser does not support the audio element.
+
Hoop (a barrel)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đóng đai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đóng đai"
:
ăn giải
ái ngại
Những từ có chứa
"đóng đai"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
branded
after-hours
closed
impress
cake
calkin
cooper
crucifixion
package
slam
more...
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
đóng đai
:
Hoop (a barrel)
+
pending
:
chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo đó; (pháp lý) chưa xửpending questions những vấn đề còn tồn tại chưa giải quyếta pending case một vụ kiện chưa xử
+
giao thừa
:
watch-night time
+
dissection
:
sự cắt ra từng mảnh, sự chặt ra từng khúc
+
sâu đậm
:
Deepfelt, profoundTình cảm sâu đậmDeepfelt sentiments, deepfelt feelings